Thuật ngữ này đề cập đến việc sửa lỗi trong một chương trình máy tính.
Thí Dụ: I am trying to debug my code.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Competing On A Deal
Keep The Train Moving
Layup
Huddle
I Will Be Out Of Pocket
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
996 Work Culture
Waste Time
Unregretted Attrition
Executive Summary
Time Consuming
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.