Đó là một kế hoạch nghỉ hưu cho phép nhân viên trì hoãn thuế và tiết kiệm cho nghỉ hưu.
Thí Dụ: You should put money into your 401k.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Team Matching Process
Dodged A Bullet
Best Practice
Dependency Planning
KLOC
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Boomermang Policy
Actionable
Cal
Networking
Next Slide Please
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.