Đó là một kế hoạch nghỉ hưu cho phép nhân viên trì hoãn thuế và tiết kiệm cho nghỉ hưu.
Thí Dụ: You should put money into your 401k.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Take It Offline
Positioning Statement
Five Nines
DEI
Status Call
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Bio Break
Vehicle
Calendar Invite
Leadership Development Program
Big Leagues
Ngày: 05/04/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.