Định nghĩa của TC Breakdown

Một người kiếm được bao nhiêu tiền tại một công ty bao gồm tiền lương cơ bản của người đó, tiền thưởng và bất kỳ cổ phần hoặc cổ phiếu công ty nào. TC là viết tắt của tổng số tiền bồi thường.

Thí Dụ: What's your current TC breakdown? You should compare it with the offers you got by recently interviewing to understand how much of pay bump you would get by moving companies.


Mức Sử Dụng "TC Breakdown" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "TC Breakdown" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

MAU
Succession Planning
TL
Risk/Reward Calculus
No Blockers

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Knowledge Base
Bake-Off
Lowball Offer
NBU
Org Chart

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/20/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.