Khi một người có sẵn thời gian để làm công việc bổ sung.
Thí Dụ: Do you have enough bandwidth to work on the new project?
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Ran Over
All Hands Meeting
Freemium
Soft Skill
Heisenbug
Ngày: 04/05/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.