Một đề nghị không thể thương lượng
Thí Dụ: The company has a take-it-or-leave-it policy for starting salaries.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Hand Of Poker
Socialize
Target
NASCAR slide
EOD
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Freaky Friday
Taking Time Off Work
1 on 1
Returnship
Companies Are Bought, Not Sold
Ngày: 04/08/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.