Một đề nghị không thể thương lượng
Thí Dụ: The company has a take-it-or-leave-it policy for starting salaries.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Hammer It Out
Laid Off
Employee Morale
Short Stint
Turn Around
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Lit A Fire
Peer Economy
Demotion
10,000 Foot View
Nuclear Option
Ngày: 04/29/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.