Một cái gì đó mà mọi người đều biết nhưng sẽ không nói Outloud.
Thí Dụ: There is an open secret that every organization is chaotic.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
That Ship Has Already Sailed
The Devil Is In The Details
Manage Out
Win-Win
Developer Experience
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Internal Transfer
Job Hunting
Hockey Stick
Traction
Unplanned Work
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.