Chữ viết tắt cho lịch từ.
Thí Dụ: I just sent over a cal invite. Let me know if that time works. My schedule is flexible so I can move things around as needed.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Mission-critical
IoT
Positioning
Circle the Wagons
Butts In Seat Time
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Market Rate
Credit Default Swap
Thoughts?
SLA
Triple Witching
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.