Chữ viết tắt cho lịch từ.
Thí Dụ: I just sent over a cal invite. Let me know if that time works. My schedule is flexible so I can move things around as needed.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Regression
Zombie Startup
Hybrid Work
Revenue Driver
Owns The Relationship
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Freaky Friday
Bidding War
CC
Artifact
White Glove Service
Ngày: 05/17/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.