Chữ viết tắt cho địa lý. Một cách khác để nói một khu vực.
Thí Dụ: The service operates here but not in that geo.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
It Takes Two to Tango
Dummy Data
Manage Out
Home-Run Scenario
Cubicle Farm
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Customer Interview
ASAP
Succession Planning
Stalking-Horse Bid
PM
Ngày: 06/29/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.