Chữ viết tắt cho địa lý. Một cách khác để nói một khu vực.
Thí Dụ: The service operates here but not in that geo.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Added Value
Organic
Full Throttle
Competitive Deal
True North
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Transition
Bounce Rate
Muscle
No Action Needed
Timesheet
Ngày: 05/17/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.