Định nghĩa của Growing Pains

Một công ty đang phát triển nhanh chóng, nhưng có rất nhiều vấn đề nội bộ để giải quyết ảnh hưởng đến tinh thần và năng suất của nhân viên, như làm việc quá sức, thiếu lợi ích của công ty và thiếu quy trình của công ty.

Thí Dụ: The company raised a lot of money and was scaling usage, but faced a lot of growing pains that affected employee morale.


Mức Sử Dụng "Growing Pains" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Growing Pains" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

AHM
Pick Your Brain
Poe's Law
Corporate Overlord
Promo Packet

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Keep Me In The Loop
Giving Pause
Headcount Justification
Loop In
XML

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/19/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.