Cụm từ này đề cập đến một cái gì đó là xác định hoặc rõ ràng.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Dot The I's And Cross The T's
Massage The Data
Runway
Demotion
Job Leveling Matrix
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Win Loss Analysis
Uptime Guarantee
Critical Issue
Build Automation
Buy-Side
Ngày: 04/25/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.