Khi một công ty đo lường hiệu suất của một nhân viên theo thời gian mà nhân viên dành tại văn phòng. Dựa trên ý tưởng này, nếu một nhân viên dành nhiều thời gian hơn tại văn phòng của mình, hiệu suất của nhân viên đó được coi là cao hơn.
Thí Dụ: The manager valued butts in seat time, so the employees had to stay in the office even after they finished their work for the day.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Push Back
SXSW
I Will Be Out Of Pocket
Big Four
In Your Wheelhouse
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Demoted
Big Data
Title Inflation
Best-in-class
Capacity Planning
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.