Một cái gì đó hiện đang xảy ra.
Thí Dụ: We have several projects in flight at once.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Future-Proof
Roadmap
Always Be Closing
Unquit
Set Expectations
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Job Hopping
Snackable
Off The Grid
Data-driven
Title Deflation
Ngày: 04/29/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.