Một nhân viên bán hàng có tiếng là cung cấp lời khuyên tốt nhất để giải quyết vấn đề của một công ty khác, ngay cả khi lời khuyên không phải là lợi ích tốt nhất của công ty Salesperson.
Thí Dụ: The CTO expected the Sales Engineer to act as a Trusted Advisor and give recommendations on the best solutions for the issue.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Cross-Functional Team
Anti-Solicitation Clause
Likability
Listserv
Breaking Change
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Hustle
Politically Correct
Bring To The Table
High Level Metrics
Read Between The Lines
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.