Định nghĩa của Trusted Advisor

Một nhân viên bán hàng có tiếng là cung cấp lời khuyên tốt nhất để giải quyết vấn đề của một công ty khác, ngay cả khi lời khuyên không phải là lợi ích tốt nhất của công ty Salesperson.

Thí Dụ: The CTO expected the Sales Engineer to act as a Trusted Advisor and give recommendations on the best solutions for the issue.


Mức Sử Dụng "Trusted Advisor" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Trusted Advisor" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Ran Over
Walk Them Up The Ladder
LTS
Submit A PR
Please Advise

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Dumpster Fire
Net Net
Pre-PMF
Overemployed
Leg Work

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/18/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.