Khi một công ty cung cấp cho một ứng viên một lời mời làm việc ở cấp độ cao hơn mức của họ với chủ nhân hiện tại của họ.
Thí Dụ: The hiring manager was impressed by both the candidate's experience and their interview performance, so the hiring manager upleveled the offer to the candidate.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
MBO
Crossed Wires
Cut Throat
Net Net
Playing Hardball
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Eating Our Own Dogfood
Off-Cycle Promotion
Checklist
Stonewall
I Will Be Out Of Pocket
Ngày: 05/15/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.