Gửi email cho một người hoặc một nhóm.
Thí Dụ: I'll shoot an email to the team with the next steps for the project that we discussed. Then we can see if there is any immediate feedback we need to address.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Twitterverse
Deal Breaker
Get Back To You
Vitamin Or Aspirin
Emailers
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Player-Coach
Lateral Move
Breaking Change
Deadline
Above-board
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.