Từ viết tắt để đề cập đến các công ty công nghệ sau đây là một nhóm: Facebook, Amazon, Apple, Netflix, Google, Microsoft, Uber, Lyft, Airbnb.
Thí Dụ: FAANGMULA companies are known for paying top of market within the tech industry.
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Lock Up
Company's DNA
Agile
Shout Out To
Increase Your Thouroughput
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.