Thuật ngữ này đề cập đến tình trạng rất bận rộn.
Thí Dụ: I wish I could help, but I am slammed.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Surface
Cloffice
Private Beta
Signal To Noise Ratio
Food Chain
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Mission Critical
New Hire
ATS
Hard Deadline
Jumping Ship
Ngày: 05/05/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.