Thuật ngữ này đề cập đến tình trạng rất bận rộn.
Thí Dụ: I wish I could help, but I am slammed.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Capacity
Unplanned Work
Outside My Lane
Positioning
IAB
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Capacity Planning
Business Value
Let's Take This Offline
Pushback
Bulge Bracket
Ngày: 04/30/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.