Đây là một từ viết tắt cho thị trường sản phẩm phù hợp.
Thí Dụ: The startup is currently trying to figure out its PMF.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Pls
Closed-Door Meeting
I Will Be Out Of Pocket
Player-Coach
Up Or Out
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
The Top Priority
WLB
Minimum Viable Product (MVP)
Right The Ship
Go Getter
Ngày: 05/02/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.