Làm điều gì đó ngay trước khi nó phải được thực hiện.
Thí Dụ: We are making some last-minute changes to the PowerPoint presentation.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Remote Work Stipend
Back Room Deals
Minimum Viable Product (MVP)
Bitcoin
Controlling Costs
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Slippery Slope
Deadline
Best Practice
Win Loss Analysis
Organic Growth
Ngày: 05/10/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.