Mô tả quá trình thử các phương pháp khác nhau để làm điều gì đó cho đến khi tìm thấy phương pháp thành công nhất.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Air It Out
Version 2.0
Course Correction
In Flight
Email Alias
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Regroup
Let's Throw It At The Wall And See If It Sticks
ATS
Hockey Stick
IoT
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.