Thuật ngữ này đề cập đến thời gian dành cho một cái gì đó.
Thí Dụ: Do you have any cycles to work on the new project?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
ESG
IDC
All Hands On Deck
Pushing The Envelope
Product Market Fit
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Business Model
Work Nights And Weekends
Sales Kickoff
In The Weeds
Re-Branding
Ngày: 04/18/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.