Từ viết tắt cho nhân viên toàn thời gian.
Thí Dụ: We are requesting budget for 5 FTEs.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Transparency
Blue-Chip Company
Always Be Closing
Wave A Dead Chicken Over It
Two Week Notice
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Table Stakes
Fresher
Verbiage
Deep Dive
Assumption
Ngày: 05/16/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.