Từ viết tắt cho nhân viên toàn thời gian.
Thí Dụ: We are requesting budget for 5 FTEs.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Smee
Future Proof
Writing Is On The Wall
Tab Bankruptcy
Press Release
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Contingency Plan
Inflection Point
Pre-PMF
Churn
Pull An All-Nighter
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.