Thời gian tiêu chuẩn để nói với nhà tuyển dụng rằng bạn đang từ chức
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
COVID Burnout
Directionally Accurate
Process Alignment
Leadership Development Program
Exploding Offer
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Eating Our Own Dogfood
Backfill
Non-Regrettable Exit
Bankroll
Benchmarks
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.