Đây là một từ viết tắt để xem xét kinh doanh hàng quý. QBR đề cập đến một cuộc họp nơi các bên liên quan kinh doanh thảo luận về kết quả từ quý vừa qua và các kế hoạch cho quý trong tương lai.
Thí Dụ: The QBR is next week.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Networking
Drive
Capacity Planning
Laser-Focused
Growing Pains
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Caught Wind Of It
Work Life Harmony
Boomerang Employee
Regroup
It's Greek To Me
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.