Một sản phẩm hoặc dịch vụ được tạo ra bởi một công ty trước khi tìm hiểu xem sản phẩm hoặc dịch vụ có bất kỳ nhu cầu nào từ khách hàng không. Công ty sau đó tìm kiếm các vấn đề tiềm năng mà sản phẩm hoặc giải pháp có thể giải quyết.
Thí Dụ: The company built a new SAAS product without first talking with customers. Analysts thought it was a solution looking for a problem because the company was marketing it to verticals where there wasn't any demand.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Salaryman
Corporate Overlord
Micromanager
Do The Needful
Underpaid
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Vehicle
RSU
Hurdle Rate
Off The Grid
Career Limiting Move
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.