Thuật ngữ này đề cập đến một khách hàng tiềm năng.
Thí Dụ: We need more prospects.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Happy Hour
Walled Garden
Take Money Off The Table
Parking Lot Issue
Back Burner
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Salaryman
ETL
Post-Mortem
Voluntary Severance
Head Count
Ngày: 05/07/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.