Khi một người bỏ công việc của mình mà không có công việc khác để bắt đầu.
Thí Dụ: The employee quit without something lined up because they wanted a long break before starting the interview process for their next job..
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Lead
Oversight
Workflow
Deliverables
Course-correct
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Cross-functional
Interview Timeline
Play
Time Off
Eisenhower Task Prioritization Matrix
Ngày: 06/02/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.