Một cái nhìn tổng quan rộng rãi về tình hình.
Thí Dụ: Just give me the 10,000 foot view. I do not need all the details.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Thanks In Advance
Spare Your Inbox
Compliment Sandwich
FYI
KRA
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
FAANGMULA
Parkinson's Law
YOE
Meeting Fatigue
Orthogonal
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.