Một cái nhìn tổng quan rộng rãi về tình hình.
Thí Dụ: Just give me the 10,000 foot view. I do not need all the details.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Compliance
COVID Burnout
Sealing The Deal
Remote-First Culture
GTM Strategy
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Double Down
At The End Of The Day
Safeharbor Statement
Ask
Meta PSC
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.