Một cái nhìn tổng quan rộng rãi về tình hình.
Thí Dụ: Just give me the 10,000 foot view. I do not need all the details.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Switch Gears
Set In Stone
Went Dark
Direct Mailers
Black Swan Event
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Have Conversations With
Slammed
UML
One-Stop-Shop
Zero to One
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.