Biệt danh cho phần phía nam của khu vực Vịnh San Francisco ở Hoa Kỳ.
Thí Dụ: Silicon Valley produces a lot of innovative companies.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Elephant In The Room
Observability Team
Dumpster Fire
Renege Job Offer
Apples-to-apples
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Managing Expectations
Boomermang Policy
Quantitative Easing
Quit Without Something Lined Up
Jump Ship
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.