Biệt danh cho phần phía nam của khu vực Vịnh San Francisco ở Hoa Kỳ.
Thí Dụ: Silicon Valley produces a lot of innovative companies.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Moved The Needle
Kluge
Deal Breaker
Add Some Color
Socialize
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
WFO
Elevator Pitch
Cherry-Picked
Parking Lot Issue
Heads Down
Ngày: 05/16/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.