Khi một công ty chấp nhận rủi ro để đạt được thành công. Điều này có thể liên quan đến việc làm điều gì đó chưa từng được thực hiện trước đây hoặc thực hiện một cách tiếp cận khác với một vấn đề hiện có. Chấp nhận rủi ro có thể giúp các doanh nghiệp nổi bật giữa cuộc thi, và có thể dẫn đến các giải pháp mới và sáng tạo.
Thí Dụ: The Engineering Manager was focused on pushing the envelope and finding projects that would contribute to the company's success.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
The Great Resignation
Roadblock
RTO
Compliment Sandwich
Micro Managing
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Snapshot
In No Uncertain Terms
Living Under A Rock
Big Rocks
Make It Pop
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.