Định nghĩa của Pushing The Envelope

Khi một công ty chấp nhận rủi ro để đạt được thành công. Điều này có thể liên quan đến việc làm điều gì đó chưa từng được thực hiện trước đây hoặc thực hiện một cách tiếp cận khác với một vấn đề hiện có. Chấp nhận rủi ro có thể giúp các doanh nghiệp nổi bật giữa cuộc thi, và có thể dẫn đến các giải pháp mới và sáng tạo.

Thí Dụ: The Engineering Manager was focused on pushing the envelope and finding projects that would contribute to the company's success.


Mức Sử Dụng "Pushing The Envelope" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Pushing The Envelope" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

New York Times Rule
Have Conversations With
Compliance
Drip Feed
Shoot Me An Email

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Fireable Offense
Dotted Line Reporting
Q3
Five Nines
Zero to One

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/19/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.