Khi một công ty chấp nhận rủi ro để đạt được thành công. Điều này có thể liên quan đến việc làm điều gì đó chưa từng được thực hiện trước đây hoặc thực hiện một cách tiếp cận khác với một vấn đề hiện có. Chấp nhận rủi ro có thể giúp các doanh nghiệp nổi bật giữa cuộc thi, và có thể dẫn đến các giải pháp mới và sáng tạo.
Thí Dụ: The Engineering Manager was focused on pushing the envelope and finding projects that would contribute to the company's success.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
New York Times Rule
Have Conversations With
Compliance
Drip Feed
Shoot Me An Email
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Fireable Offense
Dotted Line Reporting
Q3
Five Nines
Zero to One
Ngày: 05/19/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.