Một loạt các cuộc phỏng vấn mà một ứng cử viên công việc phải vượt qua thành công để được thuê tại một công ty.
Thí Dụ: The candidate got an offer at the company after passing a difficult interview loop.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
SSA
Time Box
Heads Down
Client Travel
Break Even
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Pipeline
Addressable Market
Refi
Blocker
Channel Sales
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.