Lượng thời gian một người phải đợi trước khi họ có thể cố gắng phỏng vấn lại tại một công ty sau khi không vượt qua quá trình phỏng vấn trong lần thử đầu tiên.
Thí Dụ: The company has a six month cool down period, and then encourages candidates to apply again. Many candidates pass the interview after their second or third try.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Analysis Paralysis
All-Hands Meeting
Crash And Burn
IMU
Exit Opportunities
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Brief
Challenger Brand
Monkey In The Middle
Addressable Market
Innovation Team
Ngày: 04/05/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.