Một phân tích nơi bạn đo lường các mặt tích cực và tiêu cực của phương pháp cụ thể.
Thí Dụ: Mike was tasked with a project to create a cost-benefit analysis.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Workstream
PIP Culture
Code Freeze
Programmatic
Action Item
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Parkinson's Law
Remote-First Culture
Refi
Canary
Take Money Off The Table
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.