Định nghĩa của Spare Your Inbox

Cụm từ nói khi loại bỏ một người khỏi chuỗi email, để người đó không nhận được câu trả lời trong tương lai cho chủ đề email đó. Mục tiêu là để tránh quá tải hộp thư đến của người đó với các email không cần thiết.

Thí Dụ: Thanks for the intro. To spare your inbox, I'll move you to BCC and circle back with a summary of the next steps.


Mức Sử Dụng "Spare Your Inbox" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Spare Your Inbox" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

CTO
Open Office
Intangible Rewards
Off-Cycle Promotion
Deal Flow

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Focus Time
Status Call
Meeting Fatigue
BS Meeting
Promotion Driven Development

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/14/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.