Một loạt các sự kiện đã từng bắt đầu không thể dừng lại.
Thí Dụ: It's a slippery slope.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
BS Meeting
Keep The Lights On
Pow-wow
Land-and-Expand Model
Special Sauce
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Yagni
PI Planning
Winner-Takes-All
Pls
Runway
Ngày: 05/13/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.