Một nhóm tập trung vào việc phát triển việc áp dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty với các nhà phát triển phần mềm.
Thí Dụ: The company was focused on defining its vision for Developer Relations because it wanted to succeed with developers.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Would Pay Good Money
Executive Sponsor
FAAAM
Cheap Money
Cross-Functional Team
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Minimum Viable Product (MVP)
Dark Social
Blue Sky Thinking
Level The Playing Field
Put Out A Fire
Ngày: 04/27/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.