Một nhiệm kỳ trong một thỏa thuận chào mời thường xuyên tuyên bố nếu một nhân viên rời khỏi chủ nhân của họ trước một khoảng thời gian nhất định, thì nhân viên phải trả lại tiền thưởng đăng nhập mà công ty đã trao cho nhân viên khi họ bắt đầu công việc mới.
Thí Dụ: The job offer had a six month sign-on bonus payback clause if the employee left the company before then.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Cottage Industry
Stealth Interview
Top Level Metrics
First 90 Days
Retention Offer
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Cottage Industry
Facing Resistance
One-on-one
Go To Market Strategy
Crossed Wires
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.