Một cái gì đó không thể thay đổi.
Thí Dụ: Big companies have their vacation policies set in stone.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Owns The Relationship
Open Headcount
Fast Track Promotion
Voluntary Severance
Shoot An Email
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Wave A Dead Chicken Over It
Client Travel
No Room For Error
Pooling
Compliment Sandwich
Ngày: 05/04/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.