Liên hệ chính cho một công ty tại tổ chức của một người.
Thí Dụ: Who owns the relationship with that company?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Sucking All The Oxygen Out Of The Room
Porter's Five Forces Analysis
Hybrid Work
Team Matching Process
CES
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Core Competency
Competing Offer
Partner Track
Cold Email
Unquit
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.