Một thị trường nơi công ty hàng đầu nắm bắt tất cả các phần thưởng.
Thí Dụ: This is a winner-takes-all situation.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Shout Out To
On The Bench
Boil It Down
Cycles
Read The Room
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Learnings
Pick Your Brain
PI Planning
Transparency
OCTO
Ngày: 05/15/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.