Một công ty vận chuyển hàng hóa hoặc vận chuyển hàng hóa với một khoản phí.
Thí Dụ: DHL and Fedex are carriers.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
In The Weeds
Head In The Sand
In Flight
Give Time Back
CIO
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Happy Path
Bi-directional
Viewability
ASAP
KLOC
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.