Khi một công ty chỉ yêu cầu nhân viên làm việc từ một đến ba ngày trong văn phòng và phần còn lại của tuần, một nhân viên có thể làm việc tại nhà.
Thí Dụ: The company is changing its work policy to embrace a hybrid work environment because the company saw no loss of productivity when employees started working from home for part of the week.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Competing On A Deal
360 Review
Operate Like A Startup Within A Big Company
Muddy The Waters
Time Sheet
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Revenue Milestone
Brief
Proactive
Hot Topic
Directionally Correct
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.