Thuật ngữ này đề cập đến một phần nội dung, chẳng hạn như video hoặc bài viết mà người tiêu dùng tham gia đầy đủ, thay vì nảy từ trang.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
I'll Look Into That
Thanks For The Warm Welcome
Discovery Fatigue
Big Bucks
Attention Metrics
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Not Fully Baked Yet
Standard Operating Procedure
Landing Page
Firewall
Ran Over
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.