Một thuật ngữ khác cho một công ty vốn hóa lớn.
Thí Dụ: Blue-chip companies produce a stream of consistent dividends.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Managing Expectations
Standard Operating Procedure
Lowball Offer
Title Inflation
Granularity
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
BCG Matrix
Soft Skill
Workaholic
Cost Cutting
Trust But Verify
Ngày: 06/15/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.