Một thuật ngữ khác cho một công ty vốn hóa lớn.
Thí Dụ: Blue-chip companies produce a stream of consistent dividends.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Room To Move Up
WRT
Pain Point
COO
Honor The Deal
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Stick Handling
Lifer
Drinking Our Own Kool Aid
Milestone
Slacking Off
Ngày: 07/11/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.