Một hoạt động xây dựng nhóm được tổ chức qua một cuộc gọi video.
Thí Dụ: During the pandemic, there were less opportunities to bond as a team. The manager decided to host a virtual offsite where the team took a cooking class together. This was an opportunity for the team to connect socially.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
FTE
TPS Report
CES
Late-Breaking
Future Proof
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Headcount
Cascading Effects
Scope
Utilize
Business Process Automation
Ngày: 04/11/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.