Một sự sắp xếp giữa một chủ nhân và nhân viên, nơi nhân viên đồng ý rời khỏi công ty một cách tự nguyện, thường là để đổi lấy một số loại bồi thường tài chính.
Thí Dụ: The company was offering a voluntary layoff package to employees who were open to leaving the company voluntarily in the next quarter.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Territory Plan
Wearing Too Many Hats
Short-circuit
MAMAA
Gentle Reminder
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Unquit
Political Capital
Granularity
In-Flight
Leadership Development Program
Ngày: 06/15/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.