Một sự sắp xếp giữa một chủ nhân và nhân viên, nơi nhân viên đồng ý rời khỏi công ty một cách tự nguyện, thường là để đổi lấy một số loại bồi thường tài chính.
Thí Dụ: The company was offering a voluntary layoff package to employees who were open to leaving the company voluntarily in the next quarter.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
CIO
Dinosaur Stack
Headcount
360 Review
Mobile-first
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Big Rocks
COB
Downleveled
Refi
Attention To Detail
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.