Định nghĩa của Voluntary Layoff

Một sự sắp xếp giữa một chủ nhân và nhân viên, nơi nhân viên đồng ý rời khỏi công ty một cách tự nguyện, thường là để đổi lấy một số loại bồi thường tài chính.

Thí Dụ: The company was offering a voluntary layoff package to employees who were open to leaving the company voluntarily in the next quarter.


Mức Sử Dụng "Voluntary Layoff" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Voluntary Layoff" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Internal Marketing
Dotted Line
Exploding Offer
Deal Review
Feature Bloat

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Hands-Off Approach
Dodged A Bullet
Timeframe
C-suite
Brag Sheet

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/19/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.