Một ngày mà không có cuộc họp được tổ chức. Điều này có thể hữu ích cho những nhân viên cần tập trung vào các nhiệm vụ khác hoặc những người cần một chút thời gian cho chính họ.
Thí Dụ: The employee asked his coworker not to schedule a meeting on a no meeting day.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Big Time Ball Player
In Flight
Feature Complete
Cherry-Picked
Sales Play
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Turnaround Time
Hit The Ground Running
Offboarding Process
WYSIWYG
WAU
Ngày: 05/17/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.