Cơ hội việc làm có sẵn trong một nhóm.
Thí Dụ: The manager told the team that he has two open headcount to fill, so please send any referrals of potential candidates that could be a good fit for the team.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Inside Baseball
ARPU
LT
Path To Promotion
Facilitating A Meeting
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Luck Surface Area
DOA
CPA
Doability
Highest Order Bit
Ngày: 07/11/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.