Cơ hội việc làm có sẵn trong một nhóm.
Thí Dụ: The manager told the team that he has two open headcount to fill, so please send any referrals of potential candidates that could be a good fit for the team.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
COVID Burnout
Upsell
Paradigm Shift
Executive Sponsor
Split-brain
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Burn Down Chart
Single Point of Failure
Storied
Color Coded
FUD
Ngày: 07/11/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.