Một cái gì đó chỉ có thể được sử dụng bên trong một công ty vì nó chứa thông tin nhạy cảm.
Thí Dụ: This document is for internal use only because it contains information about our users. Please do not reference it outside the company.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Sign Off
Take It Offline
Best Practice
Course Correction
VM
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Sign-On Bonus Clawback
Aims
Market Leader
Exit Plan
Likability
Ngày: 05/17/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.