Một ý kiến hoặc ý tưởng được lặp lại trong cùng một nhóm người.
Thí Dụ: Silicon Valley is an echo chamber.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
It Takes Two to Tango
Compliment Sandwich
Retail Investors
Hack Day
PO
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Deal Flow
Freaky Friday
Too Many Cooks In The Kitchen
Speak To That
Shout Out To
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.